KHỐI THÉP
Mô tả ngắn:
Length max. 6.000 mm Width max. 1.800 mm Thickness max. 1.000 mm (in case of smaller thickness greater length and width) Weight max. 30.000 kg
Chiều dài | tối đa 6.000 mm |
---|---|
Chiều rộng | tối đa 1.800 mm |
Độ dày | tối đa 1.000 mm (trong trường hợp chiều dày nhỏ hơn, chiều dài và chiều rộng lớn hơn) |
Cân nặng | tối đa 30.000 kg |